Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiết kiệm


épargner; économiser; ménager.
Tiết kiệm sức
épargner (économiser) ses forces
Tiết kiệm thì giờ
économiser son temps
Tiết kiệm tiền bạc của mình
ménager sa bourse
économie; épargne.
Sổ tiết kiệm
livret de caisse d'épargne
Tiền tiết kiệm
économies.
économe; économique.
Bà nội trợ tiết kiệm
une ménagère économe
Tiết kiệm lời khen
économe d'éloges
Hệ thống sưởi ấm tiết kiệm
système de chauffage économique.
tiết kiệm từng đồng
lésiner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.